Hotline: 0909.090.518

Khác

Huawei P30 Chính Hãng
Liên hệ Liên hệ
  • Kích thước màn hình: 6.1 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Pin: 3650 mAh
  • Chipset: HiSilicon Kirin 980
  • Công nghệ NFC: Có
  • Dung lượng RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 128 GB

Huawei P30 Chính Hãng

Liên hệ Liên hệ
  • Kích thước màn hình: 6.1 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Pin: 3650 mAh
  • Chipset: HiSilicon Kirin 980
  • Công nghệ NFC: Có
  • Dung lượng RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 128 GB
  • Kích thước màn hình: 6.1 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Pin: 3650 mAh
  • Chipset: HiSilicon Kirin 980
  • Công nghệ NFC: Có
  • Dung lượng RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 128 GB
Huawei Nova 7 SE Chính Hãng
Liên hệ Liên hệ
  • Kích thước màn hình: 6.5 inches
  • Công nghệ màn hình: IPS LCD
  • Pin: 4000 mAh
  • Chipset: Kirin 820 5G (7nm)
  • Công nghệ NFC: Không
  • Dung lượng RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 128 GB

Huawei Nova 7 SE Chính Hãng

Liên hệ Liên hệ
  • Kích thước màn hình: 6.5 inches
  • Công nghệ màn hình: IPS LCD
  • Pin: 4000 mAh
  • Chipset: Kirin 820 5G (7nm)
  • Công nghệ NFC: Không
  • Dung lượng RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 128 GB
  • Kích thước màn hình: 6.5 inches
  • Công nghệ màn hình: IPS LCD
  • Pin: 4000 mAh
  • Chipset: Kirin 820 5G (7nm)
  • Công nghệ NFC: Không
  • Dung lượng RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 128 GB
Huawei Pocket S Chính Hãng
Liên hệ Liên hệ
  • Kích thước màn hình: 6.9 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Pin: 4000 mAh
  • Chipset: Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm)
  • Công nghệ NFC: Có
  • Dung lượng RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 128 GB

Huawei Pocket S Chính Hãng

Liên hệ Liên hệ
  • Kích thước màn hình: 6.9 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Pin: 4000 mAh
  • Chipset: Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm)
  • Công nghệ NFC: Có
  • Dung lượng RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 128 GB
  • Kích thước màn hình: 6.9 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Pin: 4000 mAh
  • Chipset: Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm)
  • Công nghệ NFC: Có
  • Dung lượng RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 128 GB
Huawei Nova 10z Chính Hãng
Liên hệ Liên hệ
  • Kích thước màn hình: 6.6 inches
  • Công nghệ màn hình: IPS LCD
  • Pin: 4000 mAh
  • Hệ điều hành: HarmonyOS 2.0
  • Công nghệ NFC: Không
  • Thẻ SIM: 2 SIM (Nano-SIM)
  • Bộ nhớ trong: 128 GB

Huawei Nova 10z Chính Hãng

Liên hệ Liên hệ
  • Kích thước màn hình: 6.6 inches
  • Công nghệ màn hình: IPS LCD
  • Pin: 4000 mAh
  • Hệ điều hành: HarmonyOS 2.0
  • Công nghệ NFC: Không
  • Thẻ SIM: 2 SIM (Nano-SIM)
  • Bộ nhớ trong: 128 GB
  • Kích thước màn hình: 6.6 inches
  • Công nghệ màn hình: IPS LCD
  • Pin: 4000 mAh
  • Hệ điều hành: HarmonyOS 2.0
  • Công nghệ NFC: Không
  • Thẻ SIM: 2 SIM (Nano-SIM)
  • Bộ nhớ trong: 128 GB
Huawei Nova 10 SE Chính Hãng
Liên hệ Liên hệ
  • Kích thước màn hình: 6.66 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Pin: 4500 mAh
  • Chipset: Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm)
  • Công nghệ NFC: Có
  • Dung lượng RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 256 GB

Huawei Nova 10 SE Chính Hãng

Liên hệ Liên hệ
  • Kích thước màn hình: 6.66 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Pin: 4500 mAh
  • Chipset: Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm)
  • Công nghệ NFC: Có
  • Dung lượng RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Kích thước màn hình: 6.66 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Pin: 4500 mAh
  • Chipset: Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm)
  • Công nghệ NFC: Có
  • Dung lượng RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
Huawei Nova 10 Pro Chính Hãng
Liên hệ Liên hệ
  • Kích thước màn hình: 6.78 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Pin: 4500 mAh
  • Chipset: Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm)
  • Công nghệ NFC: Có
  • Dung lượng RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 128 GB

Huawei Nova 10 Pro Chính Hãng

Liên hệ Liên hệ
  • Kích thước màn hình: 6.78 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Pin: 4500 mAh
  • Chipset: Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm)
  • Công nghệ NFC: Có
  • Dung lượng RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 128 GB
  • Kích thước màn hình: 6.78 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Pin: 4500 mAh
  • Chipset: Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm)
  • Công nghệ NFC: Có
  • Dung lượng RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 128 GB
Huawei Nova 10 Chính Hãng
Liên hệ Liên hệ
  • Kích thước màn hình: 6.66 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Pin: 4000 mAh
  • Chipset: Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm)
  • Công nghệ NFC: Có
  • Dung lượng RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 128 GB

Huawei Nova 10 Chính Hãng

Liên hệ Liên hệ
  • Kích thước màn hình: 6.66 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Pin: 4000 mAh
  • Chipset: Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm)
  • Công nghệ NFC: Có
  • Dung lượng RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 128 GB
  • Kích thước màn hình: 6.66 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Pin: 4000 mAh
  • Chipset: Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 4G (6 nm)
  • Công nghệ NFC: Có
  • Dung lượng RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 128 GB
Huawei P60 Pro Chính Hãng
Liên hệ Liên hệ
  • Kích thước màn hình: 6.66 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Pin: 4815 mAh
  • Chipset: Snapdragon 8+ Gen 1 4G
  • Công nghệ NFC: Có
  • Dung lượng RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 256 GB

Huawei P60 Pro Chính Hãng

Liên hệ Liên hệ
  • Kích thước màn hình: 6.66 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Pin: 4815 mAh
  • Chipset: Snapdragon 8+ Gen 1 4G
  • Công nghệ NFC: Có
  • Dung lượng RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Kích thước màn hình: 6.66 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Pin: 4815 mAh
  • Chipset: Snapdragon 8+ Gen 1 4G
  • Công nghệ NFC: Có
  • Dung lượng RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
HONOR 200 (12GB/256GB) Chính Hãng
-4%
12.490.000đ 12.990.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.7 inches

  • Độ phân giải: 2664 × 1200

  • Công nghệ màn hình: AMOLED
  • Chipset: Snapdragon 7 Gen 3
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Hệ điều hành: Android 14
  • Pin: 5200 mAh

HONOR 200 (12GB/256GB) Chính Hãng

12.490.000đ 12.990.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.7 inches

  • Độ phân giải: 2664 × 1200

  • Công nghệ màn hình: AMOLED
  • Chipset: Snapdragon 7 Gen 3
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Hệ điều hành: Android 14
  • Pin: 5200 mAh
  • Kích thước màn hình: 6.7 inches

  • Độ phân giải: 2664 × 1200

  • Công nghệ màn hình: AMOLED
  • Chipset: Snapdragon 7 Gen 3
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Hệ điều hành: Android 14
  • Pin: 5200 mAh
HONOR 90 5G (12GB/256GB) Chính Hãng
-19%
8.990.000đ 10.990.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.7 inches

  • Độ phân giải: 2664 × 1200

  • Công nghệ màn hình: AMOLED
  • Chipset: Snapdragon 7 Gen 1
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Hệ điều hành: MagicOS 7.1 (Based on Android 13)
  • Pin: 5000 mAh

HONOR 90 5G (12GB/256GB) Chính Hãng

8.990.000đ 10.990.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.7 inches

  • Độ phân giải: 2664 × 1200

  • Công nghệ màn hình: AMOLED
  • Chipset: Snapdragon 7 Gen 1
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Hệ điều hành: MagicOS 7.1 (Based on Android 13)
  • Pin: 5000 mAh
  • Kích thước màn hình: 6.7 inches

  • Độ phân giải: 2664 × 1200

  • Công nghệ màn hình: AMOLED
  • Chipset: Snapdragon 7 Gen 1
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Hệ điều hành: MagicOS 7.1 (Based on Android 13)
  • Pin: 5000 mAh
HONOR X5 Plus (4GB/64GB) Chính Hãng
-26%
2.090.000đ 2.790.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.56 inches

  • Độ phân giải: 1612 x 720

  • Công nghệ màn hình: TFT LCD
  • Chipset: MediaTek Helio G36
  • Bộ nhớ trong: 64 GB
  • Hệ điều hành: MagicOS 7.1 (Based on Android 13)
  • Pin: 5200 mAh

HONOR X5 Plus (4GB/64GB) Chính Hãng

2.090.000đ 2.790.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.56 inches

  • Độ phân giải: 1612 x 720

  • Công nghệ màn hình: TFT LCD
  • Chipset: MediaTek Helio G36
  • Bộ nhớ trong: 64 GB
  • Hệ điều hành: MagicOS 7.1 (Based on Android 13)
  • Pin: 5200 mAh
  • Kích thước màn hình: 6.56 inches

  • Độ phân giải: 1612 x 720

  • Công nghệ màn hình: TFT LCD
  • Chipset: MediaTek Helio G36
  • Bộ nhớ trong: 64 GB
  • Hệ điều hành: MagicOS 7.1 (Based on Android 13)
  • Pin: 5200 mAh
HONOR X9A (8GB/256GB) Chính Hãng
-22%
6.290.000đ 7.990.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.67 inches

  • Độ phân giải: 2400 x 1080

  • Công nghệ màn hình: AMOLED
  • Chipset: Snapdragon 695
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Hệ điều hành: Magic UI 6.1 (trên nền tảng Android 12)
  • Pin: 5100 mAh

HONOR X9A (8GB/256GB) Chính Hãng

6.290.000đ 7.990.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.67 inches

  • Độ phân giải: 2400 x 1080

  • Công nghệ màn hình: AMOLED
  • Chipset: Snapdragon 695
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Hệ điều hành: Magic UI 6.1 (trên nền tảng Android 12)
  • Pin: 5100 mAh
  • Kích thước màn hình: 6.67 inches

  • Độ phân giải: 2400 x 1080

  • Công nghệ màn hình: AMOLED
  • Chipset: Snapdragon 695
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Hệ điều hành: Magic UI 6.1 (trên nền tảng Android 12)
  • Pin: 5100 mAh
HONOR X7b (8GB/256GB) Chính Hãng
-21%
4.190.000đ 5.290.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.67 inches

  • Độ phân giải: 2400 x 1080

  • Công nghệ màn hình: AMOLED
  • Chipset: Snapdragon 695
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Hệ điều hành: Magic UI 6.1 (trên nền tảng Android 12)
  • Pin: 5100 mAh

HONOR X7b (8GB/256GB) Chính Hãng

4.190.000đ 5.290.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.67 inches

  • Độ phân giải: 2400 x 1080

  • Công nghệ màn hình: AMOLED
  • Chipset: Snapdragon 695
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Hệ điều hành: Magic UI 6.1 (trên nền tảng Android 12)
  • Pin: 5100 mAh
  • Kích thước màn hình: 6.67 inches

  • Độ phân giải: 2400 x 1080

  • Công nghệ màn hình: AMOLED
  • Chipset: Snapdragon 695
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Hệ điều hành: Magic UI 6.1 (trên nền tảng Android 12)
  • Pin: 5100 mAh
HONOR X7c (8GB/256GB) Chính Hãng
-6%
5.190.000đ 5.490.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.77 inches

  • Độ phân giải: 1610 x 720
  • Công nghệ màn hình: TFT LCD
  • Chipset: Snapdragon 685
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Hệ điều hành: MagicOS 8.0
  • Pin: 6000 mAh

HONOR X7c (8GB/256GB) Chính Hãng

5.190.000đ 5.490.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.77 inches

  • Độ phân giải: 1610 x 720
  • Công nghệ màn hình: TFT LCD
  • Chipset: Snapdragon 685
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Hệ điều hành: MagicOS 8.0
  • Pin: 6000 mAh
  • Kích thước màn hình: 6.77 inches

  • Độ phân giải: 1610 x 720
  • Công nghệ màn hình: TFT LCD
  • Chipset: Snapdragon 685
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Hệ điều hành: MagicOS 8.0
  • Pin: 6000 mAh
HONOR X6b (6GB/128GB) Chính Hãng
-13%
3.490.000đ 3.990.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.56 inches

  • Độ phân giải: 720 x 1612

  • Công nghệ màn hình: TFT LCD
  • Chipset: MediaTek Helio G85
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Hệ điều hành: MagicOS 8.0 (Android 14)
  • Pin: 5200 mAh

HONOR X6b (6GB/128GB) Chính Hãng

3.490.000đ 3.990.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.56 inches

  • Độ phân giải: 720 x 1612

  • Công nghệ màn hình: TFT LCD
  • Chipset: MediaTek Helio G85
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Hệ điều hành: MagicOS 8.0 (Android 14)
  • Pin: 5200 mAh
  • Kích thước màn hình: 6.56 inches

  • Độ phân giải: 720 x 1612

  • Công nghệ màn hình: TFT LCD
  • Chipset: MediaTek Helio G85
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Hệ điều hành: MagicOS 8.0 (Android 14)
  • Pin: 5200 mAh
Sony Xperia 10 V (8GB/128GB) Chính Hãng
-33%
8.490.000đ 12.490.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.5 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Chipset: Snapdragon 8 Gen 3 Mobile Platform
  • Công nghệ NFC: Có
  • RAM: 12 GB
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Pin: 5000 mAh

Sony Xperia 10 V (8GB/128GB) Chính Hãng

8.490.000đ 12.490.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.5 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Chipset: Snapdragon 8 Gen 3 Mobile Platform
  • Công nghệ NFC: Có
  • RAM: 12 GB
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Pin: 5000 mAh
  • Kích thước màn hình: 6.5 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Chipset: Snapdragon 8 Gen 3 Mobile Platform
  • Công nghệ NFC: Có
  • RAM: 12 GB
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Pin: 5000 mAh
Sony Xperia 1 V (12GB/256GB) Chính Hãng
-26%
26.990.000đ 35.990.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.5 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Chipset: Snapdragon 8 Gen 3 Mobile Platform
  • Công nghệ NFC: Có
  • RAM: 12 GB
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Pin: 5000 mAh

Sony Xperia 1 V (12GB/256GB) Chính Hãng

26.990.000đ 35.990.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.5 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Chipset: Snapdragon 8 Gen 3 Mobile Platform
  • Công nghệ NFC: Có
  • RAM: 12 GB
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Pin: 5000 mAh
  • Kích thước màn hình: 6.5 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Chipset: Snapdragon 8 Gen 3 Mobile Platform
  • Công nghệ NFC: Có
  • RAM: 12 GB
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Pin: 5000 mAh
Sony Xperia 5 V (8GB/256GB) Chính Hãng
-26%
20.990.000đ 27.990.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.1 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Chipset: Snapdragon 6 Gen 1 Mobile Platform
  • Công nghệ NFC: Có
  • RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 128 GB
  • Pin: 5000 mAh

Sony Xperia 5 V (8GB/256GB) Chính Hãng

20.990.000đ 27.990.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.1 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Chipset: Snapdragon 6 Gen 1 Mobile Platform
  • Công nghệ NFC: Có
  • RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 128 GB
  • Pin: 5000 mAh
  • Kích thước màn hình: 6.1 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Chipset: Snapdragon 6 Gen 1 Mobile Platform
  • Công nghệ NFC: Có
  • RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 128 GB
  • Pin: 5000 mAh
Sony Xperia 10 VI (8GB/128GB) Chính Hãng
-17%
9.990.000đ 11.990.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.1 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Chipset: Snapdragon 6 Gen 1 Mobile
  • Công nghệ NFC: Có
  • RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 128 GB
  • Pin: 5000 mAh

Sony Xperia 10 VI (8GB/128GB) Chính Hãng

9.990.000đ 11.990.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.1 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Chipset: Snapdragon 6 Gen 1 Mobile
  • Công nghệ NFC: Có
  • RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 128 GB
  • Pin: 5000 mAh
  • Kích thước màn hình: 6.1 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Chipset: Snapdragon 6 Gen 1 Mobile
  • Công nghệ NFC: Có
  • RAM: 8 GB
  • Bộ nhớ trong: 128 GB
  • Pin: 5000 mAh
Sony Xperia 1 VI (12GB/256GB) Chính Hãng
-10%
29.990.000đ 32.990.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.5 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Chipset: Snapdragon 8 Gen 3 Mobile Platform
  • Công nghệ NFC: Có
  • RAM: 12 GB
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Pin: 5000 mAh

Sony Xperia 1 VI (12GB/256GB) Chính Hãng

29.990.000đ 32.990.000đ
  • Kích thước màn hình: 6.5 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Chipset: Snapdragon 8 Gen 3 Mobile Platform
  • Công nghệ NFC: Có
  • RAM: 12 GB
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Pin: 5000 mAh
  • Kích thước màn hình: 6.5 inches
  • Công nghệ màn hình: OLED
  • Chipset: Snapdragon 8 Gen 3 Mobile Platform
  • Công nghệ NFC: Có
  • RAM: 12 GB
  • Bộ nhớ trong: 256 GB
  • Pin: 5000 mAh

TIN TỨC

Thay màn, ép kính lấy ngay cho điện thoại iPhone tại Long Biên

Thay màn, ép kính lấy ngay cho điện thoại iPhone tại Long Biên

Hanoi Mobile chuyên SC điện thoại ép kính, thay màn hình iPhone tại Long Biên. Màn zin chính hãng với giá tốt nhất tại Hà Nội. Thời gian đợi nhanh, lấy ngay sau 10-15 phút. Chế độ bảo hành tốt nhất tới khách hàng. Tặng cường lực full màn, tặng ốp lưng, miễn phí vệ sinh máy.

Thay màn hình iPhone | Bảng giá chi tiết từng mẫu khi thay màn iPhone

Thay màn hình iPhone | Bảng giá chi tiết từng mẫu khi thay màn iPhone

Nếu không may bạn làm rơi vỡ, va đập, dính nước… làm cho chiếc iPhone bị hỏng hóc phần màn hình thì bạn phải thay màn hình iPhone ngay để đảm bảo chất lượng cũng như tuổi thọ của máy được dài lâu. Bài viết dưới đây, Hanoi Mobile sẽ cung cấp đến bạn những lưu ý trước khi thay màn, các loại màn phổ biến và giá thay màn hình là bao nhiêu?, mời bạn tham khảo! 

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI

tiktok.png